WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CHỈ BẰNG NẮM TAY
🌟
CHỈ BẰNG NẮM T… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
조막
Danh từ
1
(비유적으로) 주먹보다 작은 크기의 덩이.
1
NHỎ HƠN NẮM TAY,
CHỈ BẰNG NẮM TAY
: (cách nói ẩn dụ) Một khối có độ lớn nhỏ hơn nắm tay.